Có 2 kết quả:

运行状况 yùn xíng zhuàng kuàng ㄩㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ運行狀況 yùn xíng zhuàng kuàng ㄩㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) operational state
(2) running state

Từ điển Trung-Anh

(1) operational state
(2) running state