Có 2 kết quả:
运行状况 yùn xíng zhuàng kuàng ㄩㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ • 運行狀況 yùn xíng zhuàng kuàng ㄩㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) operational state
(2) running state
(2) running state
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) operational state
(2) running state
(2) running state
Bình luận 0